Model: 80/120-300 Thay đổi giữa C và Z bằng nút bấm
I. Máy chính
- Nhập liệu: trục và con lăn
- Cán bằng: trên 3 con lăn dưới 4 con lăn + 2 đường dẫn, trục đặc đã gia công xử lý nhiệt và đánh bóng
- Bộ phận tạo hình chính: 18 cụm con lăn tạo hình, 13 cụm khuôn thay đổi giữa C và Z, quay 180˚ để thay đổi.
- Duỗi thẳng: 2 trục với 10 con lăn CZ chuyên dụng để duỗi thẳng + 2 trục với 4 con lăn duỗi thẳng, tổng cộng 2 đơn vị độc lập duỗi thẳng.
- Nhập phôi: bánh răng truyền động trên dưới
- Đột lỗ: đột lỗ tròn và lỗ ô van sau khi thành hình, đi kèm chày cốI Φ14mm và Φ16mm cho lỗ tròn, 26*16mm và 26*14mm cho lỗ ô van, mỗi thứ 1 bộ.
- Cắt: hệ thống cắt phôi sau khi thành hình, cắt không cần thay đổi dao, đi kèm máy dao 80-200, kèm thêm dao 200-300.
II. Hệ thống CNC
- Tủ điều khiển: 1
- Phương thức đổi CZ (động cơ điện), (3 động cơ thay đổi: 75*3kw)
- Tủ điện thay đổi CZ: 1 (lắp đặt ở giữa khung máy)
- Điều khiển ngoài: 1 (rất tiện khi đang sản xuất, điều khiển tiến lùi bằng động cơ điện)
- Thiết bị: PLC (siemens), Màn hình (siemens), Rơ le (Omron Nhật Bản), công tắc tiệmcận (Autonics Hàn Quốc), bộ mã hóa (Omron Nhật Bản).
III. Hệ thống thủy lực
- Động cơ thủy lực: piston
- Trạm thủy lực: Công suất: 22KW, Dung tích: 500L
- Thiết bị: Van điện từ: Ward
IV. Máy xả tôn
- Tải trọng: 6 tấn
- Phanh: phanh chặt trục chính
V. Băng tải
- Độ dài: 3m (2 cấu kiện)
- Phương thức: giá được hàn bởi thép U và thép V, bên trên lắp con lăn.
VI. Tính năng kỹ thuật
*Con lăn
Vật liệu: Thép vòng bi GCr15
Công nghệ gia công: gia công CNC xử lý nhiệt sau HRC58-60,đánh bóng và mạ.
*Trục chính
Vật liệu: 40Cr
Công nghệ gia công: gia công CNC HRC28-32, đánh bóng và mạ.
*Thông số sản phẩm
Quy cách:
① Chiều rộng C (80-300mm), Chiều rộng Z (120-300mm), thay đổi bất kỳ trong khoảng này.
② Chiều cao (40-80mm), thay đổi bất kỳ trong khoảng này.
③ Cánh nhỏ (10- 20mm).
④ Độ dày (1.5-3.0mm), có thể thay đổi.
STT | Tên | Thông số | |
Motor | Thuỷ lực | ||
1 | Độ dày vật liệu | 1.5~3.0mm | |
2 | Công suất motor chính | 15kw | 22kw |
3 | Áp lực thuỷ lực | 16Mpa | |
4 | Hệ thống điều khiển | PLC | |
5 | Vật liệu trục | 40Cr ( Φ80 ) | |
6 | Con lăn | GCr15 | |
7 | Tốc độ cán | 10~15 m/min | 16~25m/min |
8 | Vật liệu dao cắt | Cr12Mov | |
9 | Cụm cán | 18 cụm | |
10 | Kích thước máy ( L*W*H ) | 10m*1.35m*1.75m |