Máy cưa dầm DJ1250A chủ yếu dùng để cưa thép H, thép U, thép hộp, thép ống và các loại thép khác. Tính năng ưu việt, tiết kiệm vật liệu, độ chính xác cao, công suất lớn, thao tác đơn giản.
1. Thông số kỹ thuật
STT | Tên gọi | Giá trị | |
1 | Kích thước thép H (chiều cao x chiều rộng) | Nhỏ nhất | 200×75 |
Lớn nhất | 1250×600 | ||
2 | Kích thước lưỡi cưa (mm) | Độ dày | 1.6 |
Độ rộng | 54 | ||
Độ dài | 8300 | ||
3 | Tốc độ lưỡi cưa (m/phút) | 20~80 | |
4 | Độ cao sàn làm việc (mm) | 810 | |
5 | Tốc độ ăn của lưới cưa | Tùy chỉnh | |
6 | Góc cắt nghiêng | 0°~45° | |
7 | Công suất động cơ chính (kW) | 11 | |
8 | Công suất động cơ điện thủy lực (kW) | 2.2 | |
9 | Công suất động cơ điện bơm giải nhiệt (kW) | 0.12 | |
10 | Công suất động cơ điện bộ phận quay góc (kW) | 0.04 | |
11 | Kích thước máy (mm) | 4280×2420×2620 | |
12 | Trọng lượng toàn máy (kg) | 6800 |
2. Xuất xứ các thiết bị
STT | Tên gọi | SL | Thương hiệu | Quốc gia |
1 | Van điện từ | 6 | Justmark | Taiwai |
2 | Van một chiều | 1 | Justmark | Taiwai |
3 | Van giảm áp | 2 | Justmark | Taiwai |
4 | Van tiết lưu | 1 | Justmark | Taiwai |
5 | Van xả | 1 | Justmark | Taiwai |
6 | Van điều khiền | 1 | ATOS | Italy |
7 | PLC | 1 | Mitsubishi | Nhật |