- Thông số tính năng kỹ thuật
Tên gọi | Thông số quy cách | |
Kích thước thép H
| Chiều rộng | 200-800mm (xem thêm bảng tham số) |
Chiều cao | 200-1500mm (xem thêm bảng tham số) | |
Chiều dài | 2000-18000mm | |
Chiều rộng đường ray | 5000mm | |
Chiều dài đường ray | 18000mm | |
Tốc độ hàn | 150-1500mm/min | |
Tốc độ không tải | 3000mm/min | |
Vị trí hàn | Hàn lòng thuyền | |
Công nghệ hàn | Hồ quang kép 2 dây | |
Kích thước dây hàn | 3.2-5mm | |
Kích thước cuộn dây hàn | 200kg | |
Máy thu hồi thuốc hàn | 50Kg x 2 | |
Điều khiển | Động cơ hai bên (Động cơ biến tần) | |
Phương thức điều khiển | Điều chỉnh tốc độ bằng biến tần vô cấp AC | |
Nguồn điện | AC 380V 50HZ 3 pha | |
Tổng công suất máy | 180kw | |
Kích thước (Dài x rộng x cao) | 2830×4450×3695mm |
Chú ý: Khách hàng không nên dùng Aptomat,nếu có sử dụng thì dùng loại có điện lưu nhỏ hơn 200MA.
Bảng tham số chi tiết kích thước thép H (Phần bôi đen thỏa mãn yêu cầu hàn)
Chiều cao bụng (mm) | Chiều rộng cánh (mm) | ||||||||||||
200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | 550 | 600 | 650 | 700 | 750 | 800 | |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|