Máy cắt Laser Fiber là loại máy Laser cắt kim loại với công nghệ hiện đại nhất hiện nay. Máy có hiệu suất và chất lượng làm việc vượt trội so với các dòng máy laser CO2 hay Laser YAG.
Máy cắt Laser Fiber có hiệu suất chuyển đổi cao hơn đến 6 lần so với công nghệ laser YAG. Chi phí bảo trì bảo dưỡng trong quá trình sử dụng rất thấp, tuổi thọ nguồn phát lên tới 100.000 giờ sử dụng liên tục.
Được sản xuất trên quy trình nghiêm ngặt nhất với những linh kiện nhập khẩu cao cấp nhất, nguồn Laser sử dụng là một trong những loại nguồn hàng đầu thế giới. Máy cắt Laser Fiber của BKlaser đáp ứng những yêu cầu công việc khắt khe nhất.
Ưu điểm của dòng Máy cắt Laser Fiber so với các dòng máy cắt laser khắc là:
- Tia Laser có đường kính nhỏ hơn, tập trung hơn.
- Hiệu năng chuyển đổi năng lượng cao hơn từ 3 đến 6 lần so với dòng máy cắt laser CO2 hay laser YAG.
- Sử dụng sợi quang học để truyền tia laser từ nguồn phát tới đầu cắt nên hao phí năng lượng và chi phí bảo trì rất thấp do tuổi thọ và độ bền cao. Tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường.
- Thông số kỹ thuật chung
Kích thước bàn cắt | 3000mm×1500mm |
Hành trình trục X | 1520mm |
Hành trình trục Y | 3020mm |
Hành trình trục Z | 100mm |
Độ chính xác |
|
Độ chính xác định vị trục X,Y | ±0.03mm/m |
Độ chính xác định vị lặp lại trục X,Y | ±0.02mm |
Tốc độ |
|
Tốc độ định vị trục X,Y lớn nhất | 120m/min |
Tốc độ tăng tối đa trục X,Y | 1.5G |
Nguồn điện |
|
Số pha | 3 |
Điện áp | 380V |
Tần suất | 50Hz |
Tiêu chuẩn bảo vệ nguồn điện | IP54 |
Tổng công suất | 16KW |
- Thông số kỹ thuật nguồn cắt
Thông số kỹ thuật nguồn cắt | |
Nguồn laser | MAX |
Loại laser | Laser Fiber |
Phương thức làm việc nguồn laser | CW,QCW |
Đường kính fiber đầu ra | 50μm |
Tần suất | 100KHz |
Phương thức làm mát | Nước |
Độ ổn định công suất đầu ra | ±2% |
Công suất đầu ra tiêu chuẩn | 1500W |
Điều chỉnh năng lượng đầu ra | 5%-100% |
Bước sóng laser | 1070-1080nm |
Nguồn điện | 220-250V |
Các vật liệu có thể cắt | Inox,thép carbon, nhôm, đồng, mangan,... |
3. Thông số cắt
Vật liệu | Độ dày (mm) | Loại khí | 1000W | 1500W |
Tốc độ (m/phút) | Tốc độ (m/phút) | |||
Q235B | 1 | N2 | 9-12 | 32-35 |
2 | N2 | 6-8 | 9-10 | |
3 | O2 | 3 | 2.9-3.2 | |
4 | O2 | 2 | 2.4-2.6 | |
5 | O2 | 1.6 | 1.8-2 | |
6 | O2 | 1.4 | 1.6-1.8 | |
8 | O2 | 1.1 | 1.1-1.3 | |
10 | O2 | 0.9 | 0.9-1 | |
12 | O2 | 0.7 | 0.8-0.9 | |
SUS304 | 1 | N2 | 20-24 | 32-35 |
2 | N2 | 5.4 | 9-10 | |
3 | N2 | 2.2 | 4.2-4.5 | |
4 | N2 | 1.2 | 2.1-2.3 | |
5 | N2 |
| 1.6-1.8 | |
6 | N2 |
| 1.1-1.2 |
4. Cấu hình máy
STT | Tên gọi | Model | Số lượng | Ghi chú |
1 | Máy cắt laser fiber công suất cao | BK-3015 | 1 bộ | BKlaser |
2 | Đầu cắt | Raytools | 1 bộ | Thụy Sĩ |
3 | Motor giảm tốc | MOTOVARIO | 1 bộ | Ý |
4 | Thanh răng | YYC | 1 bộ | Đức |
5 | Bánh răng | YYC | 1 bộ | Đài loan/Nhật |
6 | Trục dẫn hướng | Ander | 1 bộ | Đài Loan |
7 | Nguồn laser | MAX | 1 bộ | Thâm Quyến |
8 | Motor Sevor và Driver | Deita | 1 bộ | Đài Loan |
9 | Hệ thống cắt | Friendess | 1 bộ | Shanghai |
11 | Van | SMC | 1 bộ | Nhật Bản |
12 | Máy làm mát chuyên dụng | Tongfei/Hanli | 1 bộ | Trung Quốc |
13 | Linh kiện khí | AirTAC, SMC | 1 bộ | Đài Loan, Nhật |
14 | Cảm biến | Schneider/Omron | 1 bộ | Pháp/ Nhật |